Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Catch up with là gì? Ý nghĩa, cách dùng và ví dụ cụ thể
Nội dung

Catch up with là gì? Ý nghĩa, cách dùng và ví dụ cụ thể

Post Thumbnail

Catch up with là một trong những cụm từ thông dụng trong tiếng Anh, được sử dụng rộng rãi trong các tình huống giao tiếp hàng ngày cũng như trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.

Thông qua bài viết này, hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu về Catch up with là gì và mở rộng thêm vốn từ của bạn cùng với các cấu trúc của Catch up with.

1. Catch up with là gì?

Theo từ điển Cambridge, Catch up with là một cụm động từ có nghĩa là đuổi kịp, bắt kịp ai đó về tốc độ hoặc một khía cạnh nào đó trong cuộc sống.

Ví dụ: 

  • He had to catch up with the rest of the class after missing several lessons.(Anh ấy đã phải nỗ lực để đuổi kịp với phần còn lại của lớp học sau khi nghỉ vài buổi.)
  • He missed several classes and had to work hard to catch up with the rest of the students.(Anh ấy đã bỏ lỡ một số buổi học và phải làm việc chăm chỉ để đuổi kịp với những sinh viên khác.)
Ý nghĩa của Catch up with là gì?
Ý nghĩa của Catch up with là gì?

2. Cách dùng Catch up with trong tiếng Anh

Qua phần trên, bạn đã biết ý nghĩa của Catch up with là gì. Sau đây là một số cách dùng phổ biến của Catch up with trong tiếng Anh để phản ánh các ngữ cảnh và hoàn cảnh khác nhau.

Các cách cùng Catch up with trong tiếng Anh
Các cách cùng Catch up with trong tiếng Anh
  • Gặp gỡ hoặc trò chuyện với ai đó để cập nhật thông tin sau một thời gian dài không gặp

Ví dụ: 

- It was great to catch up with my old friend from university last week. (Tuần trước thật tuyệt vì tôi đã có thể gặp lại bạn cũ từ thời đại học.)

- We need to catch up with each other soon; it’s been too long. (Chúng ta cần sớm gặp nhau để trò chuyện; đã quá lâu rồi không gặp.)

  • Chịu hậu quả của những hành động hoặc sự việc trong quá khứ 

Ví dụ: 

- His lies finally caught up with him when nobody believed his story. (Những lời nói dối của anh ta cuối cùng đã khiến anh ta phải gánh chịu hậu quả khi không ai tin vào câu chuyện của anh ta.)

- His laziness caught up with him when he failed the exam. (Anh ta đã phải chịu hậu quả cho sự lười biếng của mình đó là trượt bài kiểm tra.)

  • Đạt đến cùng trình độ của người giỏi hơn hoặc tiến bộ hơn 

Ví dụ: 

- She was behind with her work but she stayed up late and caught up with everyone else. (Cô ấy làm việc bị chậm hơn mọi người nhưng cô ấy đã ở lại làm  việc muộn và đã bắt kịp mọi người)

- I need to catch up with the rest of the group, they are all ahead of me about the score. (Tôi cần bắt kịp với mọi người trong nhóm, họ đều đã dẫn trước tôi về điểm số)

  • Bắt kịp ai đó đang dẫn trước về tốc độ bằng cách đi nhanh hơn

Ví dụ:

- She was walking fast, but I managed to catch up with her. (Cô ấy đi bộ rất nhanh, nhưng tôi đã đuổi kịp cô ấy.)

- Finally, I caught up with him althought he drove so fast  (Mặc dù anh ấy lái xe rất nhanh nhưng cuối cùng thì tôi cũng bắt kịp anh ấy)

  • Hành động trừng phạt của người có thẩm quyền khi phát hiện ra ai đó làm gì sai trái 

Ví dụ: 

- They had been selling stolen cars for years before the police caught up with them. ( Họ đã bán xe trái phép trước khi bị cảnh sát bắt)

- The police caught up with them after they had robbed the bank. (Cảnh sát đã bắt họ ngay sau khi họ cướp ngân hàng)

3. Các từ và cụm từ đồng nghĩa với Catch up with 

Dưới đây là tổng hợp từ/cụm từ đồng nghĩa có thể thay thế Catch up with trong tiếng Anh: 

  • Reconnect with: Kết nối lại với ai đó sau một thời gian dài không giao tiếp

Ví dụ: We reconnected with after 20 years apart. (Chúng tôi đã kết nối lại sau 20 năm xa cách.)

  • Meet up with: Gặp gỡ ai đó

Ví dụ: Let’s meet up with the team for lunch. (Hãy gặp nhóm vào bữa trưa.)

  • Get back in touch with: Đoàn tụ với ai đó sau thời gian xa cách

Ví dụ: I got back in touch with my old colleagues." (Tôi đã liên lạc lại với các đồng nghiệp cũ của mình.)

  • Reunite with:  Tụ họp, gặp gỡ để trò chuyện hoặc tham gia hoạt động

Ví dụ: She reunited with her family after five years abroad. (Cô ấy đã đoàn tụ với gia đình sau năm năm ở nước ngoài.)

  • Get together with: Đồng bộ, làm việc cùng nhau một cách ăn ý

Ví dụ: We should get together with our friends this weekend. (Chúng ta nên tụ họp với bạn bè vào cuối tuần.)

  • Sync up with: Đồng bộ, làm việc cùng nhau một cách ăn ý

Ví dụ: Let’s sync up with the marketing team on this project. (Hãy đồng bộ với nhóm tiếp thị về dự án này.)

  • Touch base with: Liên lạc ngắn gọn để cập nhật thông tin hoặc bàn bạc

Ví dụ: I need to touch base with you on the current status. (Tôi cần bàn bạc với bạn về tình trạng hiện tại.)

  • Link up with: Kết nối với ai đó để làm việc cùng hoặc chia sẻ thông tin

Ví dụ: He linked up with a group of researchers in his field. (Anh ấy đã liên kết với một nhóm nghiên cứu trong lĩnh vực của mình.)

  • Follow up with: Theo dõi, liên lạc lại sau khi đã có giao tiếp trước đó

Ví dụ: I will follow up with him next week to finalize the plans. (Tôi sẽ liên hệ lại với anh ấy tuần tới để hoàn thiện kế hoạch.)

  • Check in with: Kiểm tra, hỏi thăm tình hình của ai đó

Ví dụ: I’ll check in with my parents tonight. (Tôi sẽ gọi cho bố mẹ tối nay.)

4. Phân biệt Catch up with và Keep up with

Về điểm giống, Catch up with và Keep up with đều mang nghĩa là theo kịp hoặc bắt kịp. Điều này khiến nhiều người học nhầm lẫn giữa 2 cụm từ này.

Tuy nhiên, Keep up with và Catch up with được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau trong tiếng Anh. Cụ thể:

  • Catch Up With: được dùng để chỉ hành động đuổi kịp ai đó hoặc cái gì đó sau khi đã bị tụt lại phía sau. Nó thường ám chỉ việc làm việc chăm chỉ để đạt được mức độ tương đương với người khác sau một khoảng thời gian không giao tiếp hoặc không tham gia.

Ví dụ: After her vacation, Emily had to catch up with her colleagues who had moved ahead with the project. (Sau kỳ nghỉ, Emily đã phải đuổi kịp các đồng nghiệp của mình, những người đã tiến lên phía trước với dự án.)

    • Keep Up With: được sử dụng khi nói đến việc tiếp tục theo kịp sự tiến bộ hoặc nhịp độ của ai đó hoặc cái gì đó. Nó nhấn mạnh đến việc duy trì cùng một tốc độ hoặc mức độ hiểu biết như người khác một cách liên tục.

    Ví dụ: It’s hard to keep up with all the latest developments in technology. (Thật khó để theo kịp tất cả những phát triển mới nhất trong công nghệ.)

    Như vậy, sự khác biệt chính giữa Keep up with và Catch up with nằm ở ngữ cảnh sử dụng.   Trong khi Catch up with được sử dụng khi bạn cần làm việc để đạt được mức độ đã bị tụt lại, thì Keep up with dùng để chỉ việc duy trì một mức độ đã đạt được. 

    Phân biệt Catch up with và Keep up with
    Phân biệt Catch up with và Keep up with

    5. Bài tập ứng dụng Catch up with

    Dưới đây là các bài tập ứng dụng cách dùng Catch up with. Thông qua các bài tập này, bạn sẽ dễ dàng áp dụng cụm từ này trong tiếng Anh

    Bài 1: Chọn cụm từ đúng để điền vào chỗ trống trong các câu sau đây

    1. After returning from his business trip, John needed to ___ his colleagues on the current project status.

    a) reconnect with

    b) get back in touch with

    c) catch up with

    2. I haven’t seen my high school friends in ages. We are planning to ___ over dinner next week.

    a) meet up with

    b) sync up with

    c) follow up with

    3. She spent the whole weekend reading to ___ her classmates in preparation for the exam.

    a) link up with

    b) catch up with

    c) check in with

    4. It's been a while since we last spoke. We should ___ soon to discuss the new business proposal.

    a) get together with

    b) touch base with

    c) follow up with

    5. He was off work for a month due to illness, and now he has to ___ his teammates.

    a) reunite with

    b) catch up with

    c) get back in touch with

    Đáp án:

    1. c) catch up with

    2. a) meet up with

    3. b) catch up with

    4. b) touch base with

    5. b) catch up with

    Bài 2: Điền Catch up with hoặc Keep up with vào chỗ trống trong các câu sau

    1. I was sick last week, and now I need to ___ my classmates in chemistry.

    2. Technology changes so rapidly that it's hard to ___ all the latest innovations.

    3. He’s trying to ___ his emails before he goes on vacation next week.

    4. After her maternity leave, she had to ___ her colleagues on the latest project developments.

    5. It can be really challenging to ___ the teacher's new pace during lectures.

    6. She returned from a year abroad and spent a month trying to ___ all the news and changes she missed.

    7. To ___ the competition, the company must innovate continuously.

    Đáp án:

    1. catch up with 

    2. keep up with

    3. keep up with

    4. catch up with 

    5. keep up with 

    6. catch up with 

    7. keep up with

    Trên đây là bài viết của IELTS LangGo với chủ đề “Catch up with là gì? Các cấu trúc của Catch up with trong tiếng Anh”. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho các bạn những thông tin hữu ích về ý nghĩa và cách dùng của cụm từ Catch up with trong tiếng Anh nhé!

    >> Xem thêm: Có nên học IELTS hay không? Những lợi ích của việc học IELTS

    TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
    Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
    • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
    • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
    • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
    • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
    • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
    Đánh giá

    ★ / 5

    (0 đánh giá)

    ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ